Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 黄( hoàng ) 白( bạch )
Âm Hán Việt của 黄白 là "hoàng bạch ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
黄 [hoàng ] 白 [bạch ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 黄白 là こうはく [kouhaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おう‐びゃく〔ワウ‐〕【黄白】 読み方:おうびゃく ⇒こうはく(黄白) #こう‐はく〔クワウ‐〕【黄白】 読み方:こうはく 1黄色と白色。おうびゃく。 2金と銀。転じて、金銭。「徒(いたず)らに—万能 主義を信奉するの弊」〈漱石・野分〉Similar words :要脚 ゲル 先立つ物 お金 銭
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
vàng trắng, màu vàng nhạt, màu vàng nhạt trắng