Âm Hán Việt của 麾下 là "huy hạ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 麾 [huy] 下 [há, hạ]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 麾下 là きか [kika]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きか[1][2]【麾▼下】 〔大将の采配(さいはい)のもとの意〕 ①将軍直属の家来。はたもと。「-の精鋭」 ②ある人の指揮下にあること。また、その者。部下。 Similar words: 部下下働き下っ端褌担ぎ子分