Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 麗( lệ ) ら( ra ) か( ka )
Âm Hán Việt của 麗らか là "lệ ra ka ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
麗 [lệ, ly] ら [ra ] か [ka ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 麗らか là うららか [uraraka]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 うららか[2]【麗▽らか】 (形動)[文]:ナリ ①太陽がのどかに照っているさま。[季]春。《-や松を離るゝ鳶の笛/川端茅舎》「-な春の一日」 ②晴れ晴れとして明るいさま。朗らかで伸びやかなさま。のどか。「-な気分」 ③声が明るく朗らかなさま。「うぐひすの-なる音(ね)に/源氏:胡蝶」 ④心にわだかまりのないさま。隠し隔てのないさま。「-に言ひきかせたらんは、おとなしく聞えなまし/徒然:234」 [派生]-さ(名)Similar words :明媚 佳 美美しい 風光明媚 眩い
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tươi đẹp, ấm áp, rực rỡ