Âm Hán Việt của 鹿爪らしい là "lộc trảo rashii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鹿 [lộc] 爪 [trảo] ら [ra] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鹿爪らしい là しかつめらしい [shikatsumerashii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しかつめ‐らし・い【鹿爪らしい】 読み方:しかつめらしい [形][文]しかつめら・し[シク]《「しかつべらしい」の音変化。「鹿爪」は当て字》まじめくさっていて堅苦しい。もっともらしい。「—・い顔をする」「—・いあいさつ」 [派生]しかつめらしげ[形動]しかつめらしさ[名] Similar words: 佶屈堅い詰屈窮屈堅苦しい
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
giống như móng hươu, giống hươu, nét đặc trưng hươu