Âm Hán Việt của 鹵獲 là "lỗ hoạch".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鹵 [lỗ] 獲 [hoạch]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鹵獲 là ろかく [rokaku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ろ‐かく〔‐クワク〕【×鹵獲】 読み方:ろかく [名](スル)敵の軍用品・兵器などを奪い取ること。「多数の銃・弾薬を—する」「—物」 #ウィキペディア(Wikipedia) 鹵獲 鹵獲(ろかく、英:capture)は、戦地などで敵対勢力の装備する武装(兵器)や補給物資を奪うこと。接収(せっしゅう)とも。捕獲と称される場合もあるが、軍事用語としては鹵獲が適当な言葉である。 Similar words: 没収乗っ取り差し押さえ占拠奪取