Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)魂(hồn) を(wo) 天(thiên) 外(ngoại) に(ni) 飛(phi) ば(ba) す(su)Âm Hán Việt của 魂を天外に飛ばす là "hồn wo thiên ngoại ni phi basu". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 魂 [hồn] を [wo] 天 [thiên] 外 [ngoại] に [ni] 飛 [phi] ば [ba] す [su]
Cách đọc tiếng Nhật của 魂を天外に飛ばす là []
三省堂大辞林第三版魂を天外てんがいに飛ばす非常にうれしくなって、うっとりとする。すっかり夢中になる。魂天外に飛ぶ。⇒ 魂「魂を天外に飛ばす」に関するほかの成句魂が抜ける・魂を消す・魂を天外に飛ばす・魂を冷やす・魂を入れ替える
ném hồn lên trời, mất phương hướng, phân tâm