Âm Hán Việt của 鬼畜 là "quỉ súc".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] 畜 [húc, súc]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼畜 là きちく [kichiku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きちく[0]【鬼畜】 (鬼や畜生のように)人間らしい心をもっていない者。 Similar words: 畜生人で無し狼藉者人非人人畜生