Âm Hán Việt của 鬼一口 là "quỉ nhất khẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] 一 [nhất] 口 [khẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼一口 là おにひとくち [onihitokuchi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 おにひとくち【鬼一口】 〔「伊勢物語」六段の「鬼はや(女ヲ)一口に食ひてけり」から出た語〕 ①(鬼に一口で食われるような)危険なこと。「-を遁れし心/浄瑠璃・傾城酒吞童子」 ②(鬼が人を一口に飲み込むような)容易なこと。「-に嚙んでやる/浄瑠璃・栬狩」 Similar words: リスク危難恐れ危険性危殆