Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)鬼(quỷ) が(ga) 笑(tiếu) う(u)Âm Hán Việt của 鬼が笑う là "quỷ ga tiếu u". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 鬼 [quỷ] が [ga] 笑 [tiếu] う [u]
Cách đọc tiếng Nhật của 鬼が笑う là []
デジタル大辞泉鬼(おに)が笑(わら)・う実現性の薄いことや予想のつかないことを、からかっていう言葉。「来年のことを言うと―・う」
quỷ cười