Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)髪(phát) の(no) 毛(mao)Âm Hán Việt của 髪の毛 là "phát no mao". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 髪 [phát] の [no] 毛 [mao, mô]
Cách đọc tiếng Nhật của 髪の毛 là かみのけ [kaminoke]
デジタル大辞泉かみ‐の‐け【髪の毛】頭の毛。頭髪。かみ。
tóc, mái tóc, sợi tóc