Âm Hán Việt của 高等 là "cao đẳng".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 等 [đẳng]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高等 là こうとう [koutou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 こうとう:かう-[0]【高等】 (名・形動)[文]:ナリ 等級・品位・知能などの程度が他より高い・こと(さま)。高級。⇔下等「-な動物」「-な技能」 Similar words: 高度進歩的でかいおっきい高い