Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)進(tiến) 歩(bộ) 的(đích)Âm Hán Việt của 進歩的 là "tiến bộ đích". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 進 [tiến] 歩 [bộ] 的 [để, đích]
Cách đọc tiếng Nhật của 進歩的 là しんぽてき [shinpoteki]
デジタル大辞泉しんぽ‐てき【進歩的】[形動]進歩しているさま。また、進歩の方向に沿うさま。特に、思想や考え方がその時代の社会一般よりも進んでいこうとしているさま。「進歩的な政策」⇔保守的。