Âm Hán Việt của 高潔 là "cao khiết".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 潔 [khiết]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高潔 là こうけつ [kouketsu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐けつ〔カウ‐〕【高潔】 読み方:こうけつ [名・形動]人柄がりっぱで、利欲のために心を動かさないこと。また、そのさま。「—の士」「—な人柄」 [派生]こうけつさ[名] Similar words: 気高いノーブル尊い貴い高尚