Âm Hán Việt của 高座 là "cao tọa".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] 座 [tọa]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高座 là こうざ [kouza]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐ざ〔カウ‐〕【高座】 読み方:こうざ 1寄席などで、芸人が芸を演じるための一段高い所。劇場の舞台に相当する。「―をつとめる」「―にのぼる」 2天皇や将軍が、謁見などのときにすわる座席。 3主賓・年長者などのために設けた高い位置の座席。上座。 4寺院で、僧が説法などをするときにすわる一段高い席。 Similar words: 舞台ステージ板