Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 高( cao ) ま( ma ) る( ru )
Âm Hán Việt của 高まる là "cao ma ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
高 [cao] ま [ma ] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 高まる là たかまる [takamaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 高まる 読み方:たかまる 別表記:昂まる (1)物事の量や勢いの程度が上昇することを意味する語。一般的に「高まる」と表記される。 (2)俗に、良い出来事に出くわしたり好ましい物事に思いを馳せたりするなどして興奮状態になる、あるいは興奮状態になったことを意味する表現。多くの場合、平仮名表記で、「マジたかまる」のように用いられる。 #デジタル大辞泉 たか‐ま・る【高まる】 [動ラ五(四)]物事の程度が増してくる、高くなる、大きくなる、また、強くなる。「人気が―・る」「波音が―・る」「関心が―・る」
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tăng lên, phát triển, gia tăng