Âm Hán Việt của 上向く là "thượng hướng ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 上 [thướng, thượng] 向 [hướng] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 上向く là うわむく [uwamuku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 うわ‐む・く〔うは‐〕【上向く】 読み方:うわむく [動カ五(四)] 1上のほうを向く。あおむく。⇔下向く。「こころもち―・いて首を伸ばし」〈康成・禽獣〉 2物事の状態などがよくなっていく。「調子が―・く」⇔下向く。 Similar words: 上がる増加高まるアップ上昇