Âm Hán Việt của 高ぶり là "cao buri".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 高 [cao] ぶ [bu] り [ri]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 高ぶり là たかぶり [takaburi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 たか‐ぶり【高ぶり/×昂り】 読み方:たかぶり 1高ぶること。興奮すること。「感情の—」 2尊大なこと。また、その振る舞い。「—来たれば恥もまた来たる」 Similar words: 感動愉快熱気熱狂興奮