Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 骨( cốt ) 法( pháp )
Âm Hán Việt của 骨法 là "cốt pháp ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
骨 [cốt ] 法 [pháp ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 骨法 là こっぽう [koppou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こっ‐ぽう〔‐パフ〕【骨法】 読み方:こっぽう 1骨組み。骨格。 2根本となる規定。また、基礎となる枠組み。「最新技術の—を将来する」 3芸道などの急所となる心得。こつ。「師の芸の—を会得する」 4礼儀や故実の作法。「礼儀—弁(わきま)へたる者一人(いちにん)もなし」〈平家・一〉 5「骨法用筆」の略。Similar words :骨
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
kỹ thuật võ, bí kíp võ thuật, phương pháp chiến đấu, tuyệt chiêu