Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 骨( cốt ) 折( chiết ) り( ri )
Âm Hán Việt của 骨折り là "cốt chiết ri ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
骨 [cốt ] 折 [chiết , đề ] り [ri ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 骨折り là ほねおり [honeori]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ほね‐おり〔‐をり〕【骨折り】 1苦労すること。精を出して働くこと。努力。「お骨折りに感謝します」 2仕事に対する報酬。「さらば―にこれをそなたへ呑まさう」〈虎寛狂・棒縛〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
công sức, nỗ lực, lao động, công việc vất vả