Âm Hán Việt của 驚異 là "kinh dị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 驚 [kinh] 異 [dị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 驚異 là きょうい [kyoui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 きょうい:きやう-[1]【驚異】 不思議で驚くべきこと。びっくりするほど素晴らしいこと。「-の目をみはる」 Similar words: 愕き不思議怪事不可思議怪奇