Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 驚( kinh ) く( ku )
Âm Hán Việt của 驚く là "kinh ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
驚 [kinh] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 驚く là おどろく [odoroku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 おどろ・く【驚く/×愕く/×駭く】 [動カ五(四)]《意識していなかった物事に、はっと気づく意が原義》 1意外なことに出くわして、心に衝撃を受ける。びっくりする。感嘆する。「宇宙の神秘に―・く」「父の博識に―・く」 2はっと気がつく。「ほととぎすけさ鳴く声に―・けば君に別れし時にぞありける」〈古今・哀傷〉 3目が覚める。「あまたたび言ふ声にぞ―・きて見れば」〈枕・八〉[可能]おどろける
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
ngạc nhiên, kinh ngạc, bất ngờ