Âm Hán Việt của 騒騒しい là "tao tao shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 騒 [tao] 騒 [tao] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 騒騒しい là そうぞうしい [souzoushii]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 そうぞう‐し・い〔サウザウ‐〕【騒騒しい】 読み方:そうぞうしい [形][文]さうざう・し[シク] 1物音や人声が多くてうるさい。さわがしい。「室内が—・い」 2大きな事件が続いて起こるなどして落ち着かない。不穏である。「世間が—・くなる」 [派生]そうぞうしげ[形動]そうぞうしさ[名] Similar words: 五月蠅いけたたましい喧しい姦しい煩い