Âm Hán Việt của 騒音 là "tao âm".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 騒 [tao] 音 [âm]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 騒音 là そうおん [souon]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 そうおん:さう-[0]【騒音】 やかましい音。うるさいと感じられる音。 Similar words: 騒ぎ大騒ぎ騒き喧騒波乱