Âm Hán Việt của 騎竹の年 là "kỵ trúc no niên".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 騎 [kị] 竹 [trúc] の [no] 年 [niên]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 騎竹の年 là きちくのとし [kichikunotoshi]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 きちく‐の‐とし【騎竹の年】 読み方:きちくのとし 竹馬に乗って遊ぶような年ごろ。幼年のころ。 Similar words: 幼年時代後ろ紐幼年二葉竹馬