Âm Hán Việt của 駛走 là "sử tẩu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駛 [sử] 走 [tẩu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 駛走 là しそう [shisou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 し‐そう【×駛走】 読み方:しそう [名](スル)《「駛」は馬が速く走る意》速く走ること。疾走。「街鉄(がいてつ)の鋪(し)き石の上を―して来た旧式な相乗りの俥(くるま)が」〈谷崎・秘密〉 Similar words: 疾駆突進ダッシ疾走突撃