Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 駐( trú ) 在( tại )
Âm Hán Việt của 駐在 là "trú tại ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
駐 [trú] 在 [tại]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 駐在 là ちゅうざい [chuuzai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 ちゅう‐ざい【駐在】 読み方:ちゅうざい [名](スル) 1一定の場所に相当の期間とどまっていること。官吏・商社員などが任務のために派遣された地にとどまること。「海外に―する」「アメリカ―大使」 2駐在所。また、駐在所にいる巡査。 # 実用日本語表現辞典 駐在 読み方:ちゅうざい (1)一定の場所にとどまっていること、主に業務や任務のために一定期間、特定の場所に行ってとどまることを意味する表現。 (2)「駐在所」、または「駐在巡査」の略。 (2013年3月27日更新)Similar words :滞在 残存 在留 滞留 ステイ
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
cư trú, làm việc tại, có mặt