Âm Hán Việt của 駆動 là "khu động".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駆 [khu] 動 [động]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 駆動 là くどう [kudou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 く‐どう【駆動】 読み方:くどう [名](スル)動力を伝えて動かすこと。「四輪—」「—輪」 Similar words: 推進原動力推進力推力