Âm Hán Việt của 駆る là "khu ru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駆 [khu] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 駆る là かる [karu]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 か・る[0][1]【駆る・駈▼る】 (動:ラ五[四]) ①追い立てる。「馬を-・る」「集まり-・りさわぐ/枕草子:9」 ②馬・車などを走らせる。「車を-・ってかけつける」 ③強いてある行動をとらせる。「汝を-・りて懺悔の榻に就かしめんは/即興詩人:鷗外」→かられる [慣用]余勢を- Similar words: 押立てる逐う駈る押す導く