Âm Hán Việt của 駆り集める là "khu ri tập meru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 駆 [khu] り [ri] 集 [tập] め [me] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 駆り集める là かりあつめる [kariatsumeru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 かりあつ・める[5]【駆(り)集める】 (動:マ下一)[文]:マ下二かりあつ・む あちこちから人を急いで集める。「作業員を-・める」 Similar words: 駆り集める揃える集める集結寄せ集める