Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 駄( đà ) 賃( nhẫm )
Âm Hán Việt của 駄賃 là "đà nhẫm ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
駄 [đà ] 賃 [nhẫm ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 駄賃 là だちん [dachin]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 だちん[0]【駄賃】 〔:③が原義〕 ①子供が使いをしたときなどに与えるお金や品物。おだちん。 ②人にちょっとしたことを頼んだとき、その労力に対する報酬。 ③駄馬による運賃。運送賃。→行(ゆ)きがけの駄賃 #デジタル大辞泉 だ‐ちん【駄賃】 読み方:だちん 1駄馬による運送の料金。転じて、品物の運送料。 2使い走りなどの簡単な雑用に対して与える金品。「おつかいの—」 #駄賃 歴史民俗用語辞典 読み方:ダチン(dachin)江戸時代の駄馬による貨客運賃。Similar words :褒美 賞金 謝礼 報酬 恩賞
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiền công, thù lao, tiền lương, tiền phụ cấp