Âm Hán Việt của 馬鹿馬鹿しい là "mã lộc mã lộc shii".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] 鹿 [lộc] 馬 [mã] 鹿 [lộc] し [shi] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 馬鹿馬鹿しい là ばかばかしい [bakabakashii]