Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)愚(ngu) 鈍(độn)Âm Hán Việt của 愚鈍 là "ngu độn". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 愚 [ngu] 鈍 [độn]
Cách đọc tiếng Nhật của 愚鈍 là ぐどん [gudon]
デジタル大辞泉ぐ‐どん【愚鈍】[名・形動]判断力・理解力がにぶいこと。頭が悪くのろまなこと。また、そのさま。「二等と三等との区別さえも弁(わきま)えない―な心が腹立たしかった」〈芥川・蜜柑〉[派生]ぐどんさ[名]