Âm Hán Việt của 馬鹿になる là "mã lộc ninaru".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] 鹿 [lộc] に [ni] な [na] る [ru]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 馬鹿になる là ばかになる [bakaninaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 馬鹿(ばか)にな・る 読み方:ばかになる 1自分を抑えて、ばかのふりをする。「ここは一つ、―・ってこらえよう」 2正常に働かなくなる。「ねじが―・る」「嗅覚が―・る」 Similar words: 狂う壊れる心が乱れる気が触れる
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trở nên ngu ngốc, trở thành ngớ ngẩn, hành động một cách ngu dốt