Âm Hán Việt của 馬糧 là "mã lương".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 馬 [mã] 糧 [lương]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 馬糧 là ばりょう [baryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ば‐りょう〔‐リヤウ|‐レウ〕【馬糧/馬料】 読み方:ばりょう 馬の飼料。馬のえさ。 Similar words: 飼料牧草馬草
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chi phí nuôi ngựa, tiền nuôi ngựa, phí cỏ cho ngựa, chi phí vật nuôi cho ngựa, thức ăn cho ngựa, cỏ cho ngựa, lúa ngựa, thức ăn nuôi ngựa