Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 香( hương ) 水( thủy )
Âm Hán Việt của 香水 là "hương thủy ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
香 [hương] 水 [thủy]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 香水 là こうすい [kousui]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 こう‐すい〔カウ‐〕【香水】 読み方:こうすい 1《「こうずい」とも》香りのよい水。 2化粧品の一。種々の香料をアルコール類に溶かした液体。からだや衣類などにつける。《季夏》「—の香のそこはかとなき嘆き/万太郎」 #こう‐ずい〔カウ‐〕【香水】 読み方:こうずい 仏具・道場・身体などを清めるために注ぎかける、諸種の香をまぜた水。また、 仏前に供える 水。閼伽(あか)。Similar words :精油 エッセンス パフューム 香料
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
nước hoa, hương nước