Clear Copy
[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)香(hương) 木(mộc)Âm Hán Việt của 香木 là "hương mộc". *Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA [Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 香 [hương] 木 [mộc]
Cách đọc tiếng Nhật của 香木 là こうぼく [kouboku]
デジタル大辞泉こう‐ぼく〔カウ‐〕【香木】読み方:こうぼくよいかおりのある木。特に、香道で、薫物(たきもの)に用いるかおりのよい木。沈香(じんこう)・白檀(びゃくだん)など。#植物名辞典香木読み方:カツラ(katsura)藪肉桂または、木犀の古名#香木読み方:コウノキ(kounoki)シキミの別称。シキミ科の常緑小高木・高木、園芸植物、薬用植物学名Illicium religiosumSimilar words:香 練り香 薫物 合わせ香 アロマ