Âm Hán Việt của 香料 là "hương liệu".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 香 [hương] 料 [liêu, liệu]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 香料 là こうりょう [kouryou]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 こう‐りょう〔カウレウ〕【香料】 読み方:こうりょう 1食品や化粧品などに芳香をつける材料とするもの。 2「香典(こうでん)」に同じ。 Similar words: 薫香蘭麝薫りフレグランス香気