Âm Hán Việt của 首尾良く là "thủ vỹ lương ku".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 首 [thú, thủ] 尾 [vĩ] 良 [lương] く [ku]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 首尾良く là しゅびよく [shubiyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅび‐よく【首尾良く】 読み方:しゅびよく [副]物事が都合よく運ぶさま。うまいぐあいに。「交渉が—まとまる」 Similar words: まんまと
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thành công, thành công tốt đẹp, diễn ra thuận lợi, thành công đạt được, kết quả thuận lợi