Âm Hán Việt của 首尾一貫 là "thủ vỹ nhất quán".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 首 [thú, thủ] 尾 [vĩ] 一 [nhất] 貫 [quán]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 首尾一貫 là しゅびいっかん [shubiikkan]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 しゅび‐いっかん〔‐イツクワン〕【首尾一貫】 読み方:しゅびいっかん [名](スル)方針や考え方などが始めから終わりまで変わらないで、筋が通っていること。「—した論理」 Similar words: 一貫終始一貫終始貫徹