Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 首( thủ ) 尾( vỹ ) よ( yo ) く( ku )
Âm Hán Việt của 首尾よく là "thủ vỹ yo ku ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
首 [thú, thủ] 尾 [vĩ] よ [yo ] く [ku ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 首尾よく là しゅびよく [shubiyoku]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 首尾よくを含む例文 彼らは首尾よく天然資源を開発した我々の交渉は首尾よくいった彼は首尾よく大統領に選出された彼らは首尾よくその虎を生け捕りにした。彼は首尾よくその大学に入学した。彼は首尾よくその川を泳いで渡った。彼は一生懸命勉強して首尾よく奨学金を得るつもりだ。新車はテストを受けて首尾よく合格した。少年は首尾よく試験に合格しました。私は首尾よく盗まれた財布を取り戻した。私は首尾よく山頂に到達できた。今までそのなぞを首尾よく解いた人はいなかった。首尾よくいく,大受けする.(首尾よく)逃げる.それは滞りなく[すらすらと,首尾よく]運んだ.その元議員は精力的な選挙運動の末,首尾よく議席に返り咲いた.首尾よく合格なさいました由,慶賀の至りに存じます.万事首尾よく運んだ.首尾よく彼を味方に引き入れた.首尾よくいけばいいが. Weblio日本語例文用例辞書はプログラムで機械的に例文を生成しているため、不適切な項目が含まれていることもあります。ご了承くださいませ。 ###デジタル大辞泉 しゅび‐よく【首尾良く】 読み方:しゅびよく [副]物事が都合よく運ぶさま。うまいぐあいに。「交渉が—まとまる」Similar words :まんまと
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
thành công, thành công tốt đẹp, diễn ra thuận lợi, thành công đạt được, kết quả thuận lợi