Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 饗( hưởng ) 膳( thiện )
Âm Hán Việt của 饗膳 là "hưởng thiện ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
饗 [hưởng] 膳 [thiện]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 饗膳 là きょうぜん [kyouzen]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐ぜん〔キヤウ‐〕【×饗膳】 もてなしの料理の膳。ごちそうの酒やさかな。饗饌(きょうせん)。[Similar phrases]
蝶足膳 送り膳 銘銘膳 饗膳 饗饌(きょうせん)
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiệc, bữa ăn, thực phẩm, món ăn, tiệc chiêu đãi