Clear   Copy   
				
				
				Quiz âm Hán Việt 
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là: 
   
Kiểm tra   
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 饗( hưởng )    応( ứng )  
Âm Hán Việt của 饗応  là "hưởng ứng ". 
*Legend: Kanji - hiragana  - KATAKANA   
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .  
饗  [hưởng ] 応  [ưng ]Quiz cách đọc tiếng Nhật 
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là: 
   
Kiểm tra   
Cách đọc tiếng Nhật của 饗応  là きょうおう [kyouou]  
 Từ điển Nhật - Nhật 
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content デジタル大辞泉 きょう‐おう〔キヤウ‐|キヨウ‐〕【×饗応/供応】  読み方:きょうおう [名](スル)《「響応(きょうおう)」から》 1酒や食事などを出してもてなすこと。きょうよう。「—を受ける」 2(饗応)相手の言動に逆らわずに迎合すること。へつらうこと。きょうよう。「これは—の言なり」〈今昔・二四・二六〉 #実用日本語表現辞典 供応  読み方:きょうおう 別表記:饗応 飲食物を提供して客をもてなすこと。食事や酒を振舞うこと。供応接待、または単に接待とも言う。 (2011年10月11日更新)Similar words :馳走   振る舞う   饗する   振舞う  
 
Từ điển Nhật - Anh  
Tra từ  Ấn để tra từ. 
-Hide content
 
No results. 
Từ điển học tập Nhật Việt  
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz. 
+Show content
 tiệc, sự tiếp đãi, sự mời chào