Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 饗( hưởng ) 応( ứng )
Âm Hán Việt của 饗応 là "hưởng ứng ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
饗 [hưởng] 応 [ưng]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 饗応 là きょうおう [kyouou]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 実用日本語表現辞典 供応 読み方:きょうおう 別表記:饗応 飲食物を提供して客をもてなすこと。食事や酒を振舞うこと。供応接待、または単に接待とも言う。 #饗応 読み方:キョウオウ(kyouou)酒食を供して他人をもてなすこと 歴史民俗用語辞典 #饗応 読み方:キョウオウ(kyouou)酒食でもてなすこと、同意、呼応。 ###デジタル大辞泉 きょう‐おう〔キヤウ‐|キヨウ‐〕【×饗応/供応】 [名](スル)《「響応(きょうおう)」から》 1酒や食事などを出してもてなすこと。きょうよう。「―を受ける」 2(饗応)相手の言動に逆らわずに迎合すること。へつらうこと。きょうよう。「これは―の言なり」〈今昔・二四・二六〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
tiệc, sự tiếp đãi, sự mời chào