Âm Hán Việt của 饑い là "cơ i".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 饑 [cơ, ky] い [i]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 饑い là ひだるい [hidarui]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 ひ‐だる・い【×饑い】 読み方:ひだるい [形][文]ひだる・し[ク]空腹である。ひもじい。「—・い時にはまずいものはない」 Similar words: 空腹腹ぺこひもじいハングリー