Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
-Hide content[Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0)餌
Âm Hán Việt của 餌 là "nhị".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary.
餌 [nhị]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 餌 là え [e]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide contentデジタル大辞泉
え〔ゑ〕【餌】
読み方:え
えさ。「小鳥の—」「生き—」
#
え‐さ〔ゑ‐〕【餌】
読み方:えさ
1動物を飼育したり、誘い 寄せたりするための食物。え。「金魚に—をやる」
2生き物の食物。また、 食事をわざと下品にいう語。「スズメが—をあさる」「—にありつく」
3人をだましたり、誘ったりするために提供される 金品や利益。「景品を—に客を集める」
#
じ【餌】
読み方:じ
[常用漢字] [音]ジ(漢) [訓]えさ え
《一》〈ジ〉
1えさ。「好餌・擬餌針」
2食べ物。「食餌・薬餌」
《二》〈え〉「餌食(えじき)」
Similar words:
飼料
Từ điển Nhật - Anh
Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
mồi, thức ăn cho động vật, bả