Âm Hán Việt của 養成 là "dưỡng thành".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 養 [dưỡng, dượng] 成 [thành]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 養成 là ようせい [yousei]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 よう‐せい〔ヤウ‐〕【養成】 読み方:ようせい [名](スル)養い育てること。また、教え導いて一定の技能を身につけさせること。「想像力を—する」「パイロットを—する」 Similar words: 開発成長生育デベロップメント発展