Âm Hán Việt của 発展 là "phát triển".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 発 [phát] 展 [triển]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 発展 là はってん [hatten]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 はってん[0]【発展】 (名):スル ①のびひろがること。勢いなどが盛んになり、栄えること。「-する企業」 ②高い段階に進むこと。「話が-して計画が出来上がってきた」 ③盛んに活躍すること。異性関係にいうことが多い。「最近ご-のようで」 Similar words: 成長進化進歩発達プログレス