Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 養( dưỡng ) い( i )
Âm Hán Việt của 養い là "dưỡng i ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
養 [dưỡng, dượng] い [i ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 養い là やしない [yashinai]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content デジタル大辞泉 やしない〔やしなひ〕【養い】 1やしなうこと。育てること。養育。 2栄養となるもの。栄養物。滋養分。また、植物の肥料。「竹が熟した時に―が十分でないから軽い竹になるのです」〈露伴・幻談〉 3一家が暮らしていくためにかかる費用。また、子供にかかる養育費。 4お布施。「三十三番の巡礼に―と宣ふか」〈浄・文武五人男〉 5「養い子」の略。「忠盛取りて―にせよ」〈平家・六〉
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
chăm sóc, nuôi dưỡng, nuôi nấng