Âm Hán Việt của 養分 là "dưỡng phân".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 養 [dưỡng, dượng] 分 [phân, phận, phần]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 養分 là ようぶん [youbun]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
三省堂大辞林第三版 ようぶん:やう-[1]【養分】 生物体の成長に必要な成分。栄養分。滋養分。 Similar words: 滋養分養い栄養分滋養栄養