Clear Copy
Quiz âm Hán Việt
Âm Hán Việt (gõ không dấu OK) là:
Kiểm tra
-Hide content [Smart mode] (by Yurica A.I. 1.0) 飾( sức ) る( ru )
Âm Hán Việt của 飾る là "sức ru ".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary .
飾 [sức] る [ru ]Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Kiểm tra
Cách đọc tiếng Nhật của 飾る là かざる [kazaru]
Từ điển Nhật - Nhật
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content 三省堂大辞林第三版 かざ・る[0]【飾る】 (動:ラ五[四]) ①美しく、また立派に見えるように物を添えたり、手を加えたりする。「会場を花で-・る」「室に花を-・る」 ②表面をとりつくろう。「うわべを-・る」「-・らない人柄」「言葉を-・る」 ③はなやかさや立派さを加える。「新聞の一面を-・る大事件」「催しの最後を-・る」 ④見せるために見目よく並べる。「商品をショー━ウインドーに-・る」 ⑤設ける。構える。「中門に曲彔を-・らせて其の上に結跏趺座し/太平記:10」 [可能]かざれる [慣用]綺羅(きら)を-・錦(にしき)を-Similar words :作り立てる 美化 色取る 修飾 扮飾
Từ điển Nhật - Anh
Tra từ Ấn để tra từ.
-Hide content
No results.
Từ điển học tập Nhật Việt
Từ điển này sẽ hiện ra sau khi bạn làm bài quiz.
+Show content
trang trí, trang hoàng, làm đẹp, trang điểm, tô điểm