Âm Hán Việt của 飽き là "bão ki".
*Legend: Kanji - hiragana - KATAKANA
[Dumb mode] Click a character below to look it up in Yurica Kanji Dictionary. 飽 [bão] き [ki]
Quiz cách đọc tiếng Nhật
Cách đọc tiếng Nhật (romaji OK) là:
Cách đọc tiếng Nhật của 飽き là あき [aki]
Từ điển Nhật - Nhật
Ấn để tra từ.
-Hide content
デジタル大辞泉 あき【飽き/×厭き】 読み方:あき あきること。嫌になること。「—のこない味」 [補説]和歌などでは「秋」に掛けていうことが多い。 Similar words: 倦怠期